SÁCH GIÁO KHOA LỚP 4- KÊT NỐI TRI THỨC

   Năm học 2023-2024, thư viện nhà trường đã tiến hành bổ sung một số tài liệu mới để phục vụ cho nhu cầu nghiên cứu, giảng dạy và học tập của cán bộ, giáo viên và học sinh trong trường. Những cuốn sách giáo khoa giúp bạn đọc có thể cập nhật nhanh chóng, chính xác những thông tin về tài liệu thư viện đã tiến hành biên soạn bản “Thư mục sách giáo khoa theo chương trình mới lớp 4’’    Hy vọng rằng bản thư mục này sẽ giúp ích thật nhiều cho quá trình học tập, nghiên cứu giảng dạy của giáo viên và học sinh.

Toán lớp 4 - Tập 1

Toán 4 - Tập 1

Tác giả:

  • Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên)
  • Lê Anh Vinh (Chủ biên)
  • Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải
  • Hoàng Quế Hường, Bùi Bá Mạnh

Nội dung:

Sách giáo khoa Toán lớp 4 Kết nối tri thức gồm 13 chủ đề, chứa 73 bài học, chia làm hai tập, mỗi tập dùng trong một học kì.

Sách Toán 4 được viết thật dễ hiểu, các ví dụ hay bài tập là những tình huống thực tiễn gần gũi, gắn với hình ảnh sinh động, hấp dẫn giúp các em phát triển năng lực toán học và cảm nhận được niềm vui học toán.

Toán lớp 4 - Tập 2

Toán 4 - Tập 2

Tác giả:

  • Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên)
  • Lê Anh Vinh (Chủ biên)
  • Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải
  • Hoàng Quế Hường, Bùi Bá Mạnh

Nội dung:

Sách giáo khoa Toán lớp 4 Kết nối tri thức tập 2 từ chủ đề 8 - 13. Sách được viết thật dễ hiểu, các ví dụ hay bài tập là những tình huống thực tiễn gần gũi.

Tiếng Việt lớp 4 - Tập 1

Tiếng Việt 4 - Tập 1

Tác giả:

  • Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên)
  • Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên)
  • Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm Lan

Nội dung:

Sách giáo khoa Tiếng Việt 4 Tập 1 Kết nối tri thức gồm 4 chủ đề và 32 bài.

Tiếng Việt lớp 4 - Tập 2

Tiếng Việt 4 - Tập 1

Tác giả:

  • Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên)
  • Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên)
  • Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm Lan

Nội dung:

Sách giáo khoa Tiếng Việt 4 Tập 2 Kết nối tri thức gồm 4 chủ đề và 30 bài.

Lịch sử - Địa lí lớp 4

Lịch sử - Địa lí 4

Tác giả:

Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên phần Lịch sử)

Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch sử)

Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử)

- Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí)

- Trần Thị Hà Giang (Chủ biên phần Địa lí)

- Đặng Tiến Dung, Đoàn Thị Thanh Phương

Khoa học lớp 4

Khoa học 4

Tác giả:

  • Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên)
  • Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên)
  • Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Diệu Nga
  • Đào Thị Sen, Triệu Anh Trung

Công nghệ lớp 4

Công nghệ 4

Tác giả:

  • Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên)
  • Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên)
  • Đồng Huy Giới, Dương Giang Thiên Hương
  • Bùi Thị Thu Hương, Nguyễn Bích Thảo

Mĩ thuật lớp 4

Mĩ thuật 4

Tác giả:

  • Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên)
  • Trần Thị Biền, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên)
  • Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu Trang

Hoạt động trải nghiệm lớp 4

Hoạt động trải nghiệm 4

Tác giả:

  • Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên)
  • Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên)
  • Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần Thị Tố Oanh

Đạo đức lớp 4

Đạo đức 4

Tác giả:

  • Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ biên)
  • Trần Thành Nam (Chủ biên)
  • Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung

Âm nhạc lớp 4

Âm nhạc 4

Tác giả:

  • Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ biên)
  • Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên)
  • Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Thị Nga

Tin học lớp 4

Tin học 4

Tác giả:

  • Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên)
  • Hoàng Thị Mai (Chủ biên)
  • Phan Anh, Nguyễn Thu Hiền
  • Nguyễn Bá Tuấn, Hà Đặng Cao Tùng

Giáo dục thể chất lớp 4

Giáo dục thể chất 4

Tác giả:

  • Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên)
  • Nguyễn Hồng Dương (Chủ biên)
  • Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu
  • Vũ Thị Thư, Phạm Mai Vương

1. Toán 4: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Văn Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350312
     Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00115,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2. Toán 4: Kết nối tri hức với cuộc sống. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2023.- 119tr.: minh hoạ; 27cm.
     ISBN: 9786040350329
     Chỉ số phân loại: 372.7 4VVD.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013, GK.00014, GK.00116,

4. Tiếng Việt 4. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương(ch.b.), Lê Thị Lan Anh....- H.: Giáo dục, 2023.- 147tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350343
     Chỉ số phân loại: 372.6 4.TV 2023
     Số ĐKCB: GK.00015, GK.00017, GK.00016, GK.00018, GK.00019, GK.00020, GK.00021,

6. Tiếng Việt 4. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương(ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 143tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350350
     Chỉ số phân loại: 372.6 4.TV 2023
     Số ĐKCB: GK.00022, GK.00023, GK.00024, GK.00025, GK.00026, GK.00027, GK.00028,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8. Lịch sử và địa lí 4/ Vũ Minh Giang(Tổng ch.b.xuyên suốt phần lịch sử), Nguyễn Đình Vỳ(Tổng ch.b.cấp tiểu học phần lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy( Ch. b. phần Lịch sử), Đào Ngọc Hùng( Tổng ch. b. phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang(ch.b, phần Địa lí), Đặng Tiên Dung,....- H.: Giáo dục, 2023.- 23tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350336
     Chỉ số phân loại: 372.89 4DTH.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.00044, GK.00046, GK.00045, GK.00047, GK.00043, GK.00048, GK.00049,

10. Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi....- H.: Giáo dục, 2023.- 123tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351227
     Chỉ số phân loại: 372.8 4NDN.KH 2023
     Số ĐKCB: GK.00071, GK.00073, GK.00074, GK.00072, GK.00075, GK.00076, GK.00077,

11. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa(ch.b.), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục, 2023.- 63tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 786040350268
     Chỉ số phân loại: 372.35 4DGTH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.00078, GK.00079, GK.00080, GK.00081, GK.00082, GK.00083, GK.00084,

12. Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh.- H.: Giáo dục, 2023.- 63 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350305
     Chỉ số phân loại: 372.52 4PDA.MT 2023
     Số ĐKCB: GK.00031, GK.00032, GK.00033, GK.00034, GK.00035, GK.00030, GK.00029,

13. Hoạt động trải nghiệm 4/ Luu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh(ch.b.), Nguyễn thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục, 2023.- 91tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351258
     Chỉ số phân loại: 372.37 4BTHL.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.00057, GK.00058, GK.00059, GK.00060, GK.00061, GK.00062, GK.00063,

14. Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...- H.: Giáo dục, 2023.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350282
     Chỉ số phân loại: 372.83 4NTHA.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.00064, GK.00066, GK.00065, GK.00070, GK.00067, GK.00068, GK.00069,

15. Âm nhạc 4/ Đỗ Thị minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(ch.b.),Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351265
     Chỉ số phân loại: 372.87 4NTPM.ÂN 2023
     Số ĐKCB: GK.00051, GK.00050, GK.00053, GK.00054, GK.00055, GK.00056, GK.00052,

16. Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục, 2023.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Sách giáo khoa
     ISBN: 9786040350299
     Chỉ số phân loại: 372.34 4NTH.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.00037, GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00036, GK.00041, GK.00042,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17. Giáo dục thể chất 4/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục, 2023.- 91tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350275
     Chỉ số phân loại: 372.86 4VVT.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00085, GK.00091, GK.00087, GK.00088, GK.00089, GK.00090, GK.00086,

   Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn, đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc.