CHƯƠNG TRÌNH THAY SÁCH LỚP 5

Kính thưa quý thầy cô giáo. 

Tiếp nối chương trình GDPT 2018 của các năm học trước, để phục vụ việc lựa chọn bộ sách giáo khoa phù hợp phục vụ giảng dạy và học tập trong năm học tới. Thư viện Trường TH Định An xin gửi tới quý thầy cô danh mục các bộ sách có trong thư viện hiện nay

Vừa qua, Thư viện nhà trường đã được Phòng Giáo dục  Đào tạo huyện Đức trọng cấp phát 03 bộ sách giáo khoa lớp 5 của Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Đó là bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống, bộ sách Cánh Diều và bộ sách Chân trời sáng tạo. 

Mỗi bộ sách bao gồm các tên sách về các môn học theo danh mục của Nhà xuất bản Giáo dục và Nhà xuất bản Đại học Sư phạm ban hành. Các tên sách cụ thể như sau: 


1. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

4. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

6. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

7. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

8. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

11. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

15. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

19. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

20. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

22. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

23. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

25. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

30. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

31. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

32. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

33. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

34. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

35. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

36. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

37. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

38. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

39. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

43. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

45. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

47. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

48. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

50. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

51. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

52. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

53. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

55. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

57. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

58. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

59. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

62. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

64. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

66. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

68. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

69. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

70. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

71. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

73. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

74. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

75. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

77. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

78. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

80. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học83. Tin học 3/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 75 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307033
     Chỉ số phân loại: 372.34 3HTM.TH 2022
     Số ĐKCB: GK.00938, GK.00939, GK.00940, GK.00941, GK.00942, GK.00943, GK.00944, GK.00945, GK.00946, GK.00947, GK.00948, GK.00949, GK.00950, GK.00951, GK.00952, GK.00953, GK.00954, GK.00955, GK.00956, GK.00957, GK.00958, GK.00959, GK.00960, GK.00961, GK.00962, GK.00963, GK.00964, GK.00965, GK.00966,

85. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

86. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

87. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

88. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

89. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

90. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

91. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

92. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

93. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937,

94. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

95. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

97. Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00889 ., GK.00889,

nhanh chóng  tiếp cận  với sách để nghiên cứu và có lựa chọn phù hợp cho sách giáo khoa lớp 5 Chương trình GDPT 2018 năm học 2024-2025. Thư viện xin trân trọng giới thiệu.