SÁCH GIÁO VIÊN LỚP 4

        Bộ sách giáo viên lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2023 - 2024 giúp thầy cô tham khảo để xây dựng phân phối chương trình, soạn giáo án lớp 4 năm 2023 - 2024 cho học sinh của mình theo chương trình mới.

         Bộ SGV lớp 4 Kết nối tri thức cũng đầy đủ 11 môn: Toán, Tiếng Việt, Hoạt động trải nghiệm, Tin học, Mĩ thuật, Lịch sử - Địa lí, Khoa học, Giáo dục thể chất, Công nghệ, Đạo đức, Âm nhạc lớp 4, giúp thầy cô rất nhiều trong việc giảng dạy, vậy mời thầy cô cùng tham khảo nội dung 

Sách giáo viên Tiếng Việt 4 - Tập Một

Sách giáo viên Tiếng Việt 4 - Tập Hai

Sách giáo viên Tiếng Việt 4 - Tập Hai

Sách giáo viên Toán 4

Sách giáo viên Khoa học 4

Sách giáo viên Đạo đức 4

Sách giáo viên Đạo đức 4

Sách giáo viên Âm nhạc 4

Sách giáo viên Âm nhạc 4

Sách giáo viên Mĩ Thuật 4

Sách giáo viên Mĩ Thuật 4

Sách giáo viên Công nghệ 4

Sách giáo viên Công nghệ 4

Sách giáo viên Lịch sử - Địa lí 4

Sách giáo viên Lịch sử - Địa lí 4

Phần Lịch Sử:

Phần Địa Lý:

Sách giáo viên Tin học 4

Sách giáo viên Tin học 4

Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4

Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4

Sách giáo viên Giáo dục thể chất 4

Sách giáo viên Giáo dục thể chất 4

 


1. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349859
     Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023
     Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164,

2. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349859
     Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023
     Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164,

3. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349859
     Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023
     Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164,

4. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349859
     Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023
     Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164,

5. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349859
     Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023
     Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164,

6. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349859
     Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023
     Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164,

7. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349859
     Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023
     Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164,

8. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 244tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349866
     Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T2 2023
     Số ĐKCB: GV.00165, GV.00166, GV.00168, GV.00169, GV.00170, GV.00171, GV.00167,

9. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 244tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349866
     Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T2 2023
     Số ĐKCB: GV.00165, GV.00166, GV.00168, GV.00169, GV.00170, GV.00171, GV.00167,

10. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 244tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349866
     Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T2 2023
     Số ĐKCB: GV.00165, GV.00166, GV.00168, GV.00169, GV.00170, GV.00171, GV.00167,

11. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 244tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349866
     Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T2 2023
     Số ĐKCB: GV.00165, GV.00166, GV.00168, GV.00169, GV.00170, GV.00171, GV.00167,

12. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 244tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349866
     Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T2 2023
     Số ĐKCB: GV.00165, GV.00166, GV.00168, GV.00169, GV.00170, GV.00171, GV.00167,

14. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 244tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349866
     Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T2 2023
     Số ĐKCB: GV.00165, GV.00166, GV.00168, GV.00169, GV.00170, GV.00171, GV.00167,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học15. Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (chủ biên), Nguyễn Áng,.- H.: Giáo dục, 2023.- 287tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349835
     Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023
     Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16. Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (chủ biên), Nguyễn Áng,.- H.: Giáo dục, 2023.- 287tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349835
     Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023
     Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17. Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (chủ biên), Nguyễn Áng,.- H.: Giáo dục, 2023.- 287tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349835
     Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023
     Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18. Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (chủ biên), Nguyễn Áng,.- H.: Giáo dục, 2023.- 287tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349835
     Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023
     Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19. Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (chủ biên), Nguyễn Áng,.- H.: Giáo dục, 2023.- 287tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349835
     Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023
     Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học20. Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (chủ biên), Nguyễn Áng,.- H.: Giáo dục, 2023.- 287tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349835
     Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023
     Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học21. Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (chủ biên), Nguyễn Áng,.- H.: Giáo dục, 2023.- 287tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349835
     Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023
     Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178,

22. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351067
     Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023
     Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234,

23. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351067
     Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023
     Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234,

24. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351067
     Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023
     Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234,

25. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351067
     Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023
     Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234,

26. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351067
     Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023
     Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234,

27. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351067
     Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023
     Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234,

29. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351067
     Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023
     Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234,

30. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349804
     Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023
     Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221,

31. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349804
     Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023
     Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221,

32. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349804
     Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023
     Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221,

33. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349804
     Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023
     Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221,

34. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349804
     Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023
     Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221,

35. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349804
     Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023
     Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221,

36. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349804
     Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023
     Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221,

37. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351098
     Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023
     Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241,

39. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351098
     Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023
     Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241,

40. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351098
     Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023
     Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241,

41. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351098
     Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023
     Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241,

42. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351098
     Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023
     Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241,

43. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351098
     Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023
     Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241,

44. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351098
     Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023
     Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241,

45. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 51 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm.
     ISBN: 9786040349828
     Chỉ số phân loại: 372.52 4.MT 2023
     Số ĐKCB: GV.00206, GV.00205, GV.00200, GV.00201, GV.00202, GV.00203, GV.00204,

46. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 51 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm.
     ISBN: 9786040349828
     Chỉ số phân loại: 372.52 4.MT 2023
     Số ĐKCB: GV.00206, GV.00205, GV.00200, GV.00201, GV.00202, GV.00203, GV.00204,

47. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 51 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm.
     ISBN: 9786040349828
     Chỉ số phân loại: 372.52 4.MT 2023
     Số ĐKCB: GV.00206, GV.00205, GV.00200, GV.00201, GV.00202, GV.00203, GV.00204,

49. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 51 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm.
     ISBN: 9786040349828
     Chỉ số phân loại: 372.52 4.MT 2023
     Số ĐKCB: GV.00206, GV.00205, GV.00200, GV.00201, GV.00202, GV.00203, GV.00204,

51. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 51 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm.
     ISBN: 9786040349828
     Chỉ số phân loại: 372.52 4.MT 2023
     Số ĐKCB: GV.00206, GV.00205, GV.00200, GV.00201, GV.00202, GV.00203, GV.00204,

52. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349781
     Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022
     Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193,

53. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349781
     Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022
     Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193,

54. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349781
     Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022
     Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193,

55. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349781
     Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022
     Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193,

56. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349781
     Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022
     Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193,

57. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349781
     Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022
     Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193,

58. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349781
     Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022
     Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193,

59. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349842
     Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023
     Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185,

60. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349842
     Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023
     Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185,

61. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349842
     Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023
     Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185,

62. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349842
     Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023
     Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185,

63. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349842
     Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023
     Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185,

64. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349842
     Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023
     Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185,

65. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349842
     Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023
     Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185,

66. Tin học 4: Sách viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 72tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349811
     Chỉ số phân loại: 372.34 4NTH.TH 2022
     Số ĐKCB: GV.00207, GV.00208, GV.00209, GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213,

67. Tin học 4: Sách viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 72tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349811
     Chỉ số phân loại: 372.34 4NTH.TH 2022
     Số ĐKCB: GV.00207, GV.00208, GV.00209, GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213,

69. Tin học 4: Sách viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 72tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349811
     Chỉ số phân loại: 372.34 4NTH.TH 2022
     Số ĐKCB: GV.00207, GV.00208, GV.00209, GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213,

70. Tin học 4: Sách viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 72tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349811
     Chỉ số phân loại: 372.34 4NTH.TH 2022
     Số ĐKCB: GV.00207, GV.00208, GV.00209, GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213,

71. Tin học 4: Sách viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 72tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349811
     Chỉ số phân loại: 372.34 4NTH.TH 2022
     Số ĐKCB: GV.00207, GV.00208, GV.00209, GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213,

72. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh ( Ch. b), Nguyễn Thị Thanh Bình,...- H.: Giáo dục, 2023.- 191tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351081
     Chỉ số phân loại: 372.37 4.HD 2023
     Số ĐKCB: GV.00192, GV.00191, GV.00190, GV.00189, GV.00188, GV.00187, GV.00186,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học74. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112tr.; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349798
     Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023
     Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học76. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112tr.; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349798
     Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023
     Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học77. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112tr.; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349798
     Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023
     Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học78. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112tr.; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349798
     Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023
     Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học79. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112tr.; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349798
     Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023
     Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học80. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112tr.; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349798
     Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023
     Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học81. Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112tr.; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349798
     Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023
     Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220,

          Trân trọng giới thiệu đến toàn thể các thầy cô giáo trong nhà trường.