Bộ sách giáo viên lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2023 - 2024 giúp thầy cô tham khảo để xây dựng phân phối chương trình, soạn giáo án lớp 4 năm 2023 - 2024 cho học sinh của mình theo chương trình mới.
Bộ SGV lớp 4 Kết nối tri thức cũng đầy đủ 11 môn: Toán, Tiếng Việt, Hoạt động trải nghiệm, Tin học, Mĩ thuật, Lịch sử - Địa lí, Khoa học, Giáo dục thể chất, Công nghệ, Đạo đức, Âm nhạc lớp 4, giúp thầy cô rất nhiều trong việc giảng dạy, vậy mời thầy cô cùng tham khảo nội dung
Sách giáo viên Tiếng Việt 4 - Tập Một
Sách giáo viên Tiếng Việt 4 - Tập Hai
Sách giáo viên Toán 4
Sách giáo viên Khoa học 4
Sách giáo viên Đạo đức 4
Sách giáo viên Âm nhạc 4
Sách giáo viên Mĩ Thuật 4
Sách giáo viên Công nghệ 4
Sách giáo viên Lịch sử - Địa lí 4
Phần Lịch Sử:
Phần Địa Lý:
Sách giáo viên Tin học 4
Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm 4
Sách giáo viên Giáo dục thể chất 4
1. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164, |
2. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164, |
3. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164, |
4. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164, |
5. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164, |
6. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164, |
7. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4 tập 1: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,Nguyễn Lê Hằng, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 248tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349859 Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GV.00158, GV.00159, GV.00160, GV.00161, GV.00162, GV.00163, GV.00164, |
8. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 244tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349866 Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00165, GV.00166, GV.00168, GV.00169, GV.00170, GV.00171, GV.00167, |
9. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 244tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349866 Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00165, GV.00166, GV.00168, GV.00169, GV.00170, GV.00171, GV.00167, |
10. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 244tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349866 Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00165, GV.00166, GV.00168, GV.00169, GV.00170, GV.00171, GV.00167, |
11. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 244tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349866 Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00165, GV.00166, GV.00168, GV.00169, GV.00170, GV.00171, GV.00167, |
12. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 244tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349866 Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00165, GV.00166, GV.00168, GV.00169, GV.00170, GV.00171, GV.00167, |
14. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 4 tập 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương( chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 244tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349866 Chỉ số phân loại: 372.6044 BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GV.00165, GV.00166, GV.00168, GV.00169, GV.00170, GV.00171, GV.00167, |
![]() ISBN: 9786040349835 Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178, |
![]() ISBN: 9786040349835 Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178, |
![]() ISBN: 9786040349835 Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178, |
![]() ISBN: 9786040349835 Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178, |
![]() ISBN: 9786040349835 Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178, |
![]() ISBN: 9786040349835 Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178, |
![]() ISBN: 9786040349835 Chỉ số phân loại: 372.7# 4.T4 2023 Số ĐKCB: GV.00172, GV.00173, GV.00174, GV.00175, GV.00176, GV.00177, GV.00178, |
22. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023 Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234, |
23. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023 Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234, |
24. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023 Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234, |
25. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023 Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234, |
26. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023 Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234, |
27. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023 Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234, |
29. Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.kiêm ch. b), Phan Thanh Hà(đồng Ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 151tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351067 Chỉ số phân loại: 372.8 4 DN. H 2023 Số ĐKCB: GV.00228, GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234, |
30. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349804 Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023 Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221, |
31. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349804 Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023 Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221, |
32. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349804 Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023 Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221, |
33. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349804 Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023 Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221, |
34. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349804 Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023 Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221, |
35. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349804 Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023 Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221, |
36. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349804 Chỉ số phân loại: 372.83 4. D 2023 Số ĐKCB: GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00221, |
37. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351098 Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023 Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241, |
39. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351098 Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023 Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241, |
40. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351098 Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023 Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241, |
41. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351098 Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023 Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241, |
42. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351098 Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023 Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241, |
43. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351098 Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023 Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241, |
44. Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình(Ch.b), Mai Linh Chi,….- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351098 Chỉ số phân loại: 372.87 4 TPM. N 2023 Số ĐKCB: GV.00235, GV.00236, GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241, |
45. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 51 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm. ISBN: 9786040349828 Chỉ số phân loại: 372.52 4.MT 2023 Số ĐKCB: GV.00206, GV.00205, GV.00200, GV.00201, GV.00202, GV.00203, GV.00204, |
46. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 51 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm. ISBN: 9786040349828 Chỉ số phân loại: 372.52 4.MT 2023 Số ĐKCB: GV.00206, GV.00205, GV.00200, GV.00201, GV.00202, GV.00203, GV.00204, |
47. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 51 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm. ISBN: 9786040349828 Chỉ số phân loại: 372.52 4.MT 2023 Số ĐKCB: GV.00206, GV.00205, GV.00200, GV.00201, GV.00202, GV.00203, GV.00204, |
49. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 51 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm. ISBN: 9786040349828 Chỉ số phân loại: 372.52 4.MT 2023 Số ĐKCB: GV.00206, GV.00205, GV.00200, GV.00201, GV.00202, GV.00203, GV.00204, |
51. Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 51 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm. ISBN: 9786040349828 Chỉ số phân loại: 372.52 4.MT 2023 Số ĐKCB: GV.00206, GV.00205, GV.00200, GV.00201, GV.00202, GV.00203, GV.00204, |
52. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022 Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193, |
53. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022 Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193, |
54. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022 Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193, |
55. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022 Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193, |
56. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022 Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193, |
57. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022 Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193, |
58. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349781 Chỉ số phân loại: 372.358 4.CN 2022 Số ĐKCB: GV.00199, GV.00198, GV.00197, GV.00196, GV.00195, GV.00194, GV.00193, |
59. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185, |
60. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185, |
61. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185, |
62. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185, |
63. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185, |
64. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185, |
65. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ ( Tổng chủ biên cấp TH phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy,...- H.: Giáo dục, 2023.- 180tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349842 Chỉ số phân loại: 372.89 4.LS 2023 Số ĐKCB: GV.00181, GV.00182, GV.00180, GV.00179, GV.00183, GV.00184, GV.00185, |
66. Tin học 4: Sách viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 72tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349811 Chỉ số phân loại: 372.34 4NTH.TH 2022 Số ĐKCB: GV.00207, GV.00208, GV.00209, GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213, |
67. Tin học 4: Sách viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 72tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349811 Chỉ số phân loại: 372.34 4NTH.TH 2022 Số ĐKCB: GV.00207, GV.00208, GV.00209, GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213, |
69. Tin học 4: Sách viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 72tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349811 Chỉ số phân loại: 372.34 4NTH.TH 2022 Số ĐKCB: GV.00207, GV.00208, GV.00209, GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213, |
70. Tin học 4: Sách viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 72tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349811 Chỉ số phân loại: 372.34 4NTH.TH 2022 Số ĐKCB: GV.00207, GV.00208, GV.00209, GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213, |
71. Tin học 4: Sách viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 72tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349811 Chỉ số phân loại: 372.34 4NTH.TH 2022 Số ĐKCB: GV.00207, GV.00208, GV.00209, GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213, |
72. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh ( Ch. b), Nguyễn Thị Thanh Bình,...- H.: Giáo dục, 2023.- 191tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351081 Chỉ số phân loại: 372.37 4.HD 2023 Số ĐKCB: GV.00192, GV.00191, GV.00190, GV.00189, GV.00188, GV.00187, GV.00186, |
![]() ISBN: 9786040349798 Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220, |
![]() ISBN: 9786040349798 Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220, |
![]() ISBN: 9786040349798 Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220, |
![]() ISBN: 9786040349798 Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220, |
![]() ISBN: 9786040349798 Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220, |
![]() ISBN: 9786040349798 Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220, |
![]() ISBN: 9786040349798 Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220, |
Trân trọng giới thiệu đến toàn thể các thầy cô giáo trong nhà trường.