1 | TK.01296 | B.s.: Lê Ngọc Điệp | Thực hành khoa học 4/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Bảo Khanh.. | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.01297 | B.s.: Lê Ngọc Điệp | Thực hành khoa học 4/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Bảo Khanh.. | Giáo dục | 2006 |
3 | TK.01298 | B.s.: Lê Ngọc Điệp | Thực hành khoa học 4/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Bảo Khanh.. | Giáo dục | 2006 |
4 | TK.01299 | B.s.: Lê Ngọc Điệp | Thực hành khoa học 4/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Bảo Khanh.. | Giáo dục | 2006 |
5 | TK.02103 | B.s.: Lê Ngọc Điệp | Thực hành khoa học 4/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Bảo Khanh.. | Giáo dục | 2006 |
6 | TK.02342 | Cúc Hoa | Cỏ cây muôn sắc/ Cúc Hoa | Nxb. Trẻ | 2006 |
7 | TK.02343 | Cúc Hoa | Cỏ cây muôn sắc/ Cúc Hoa | Nxb. Trẻ | 2006 |
8 | TK.02344 | Cúc Hoa | Cỏ cây muôn sắc/ Cúc Hoa | Nxb. Trẻ | 2006 |
9 | TK.02348 | Cúc Hoa | Côn trùng thay áo/ Cúc Hoa | Trẻ | 2006 |
10 | TK.02349 | Cúc Hoa | Côn trùng thay áo/ Cúc Hoa | Trẻ | 2006 |
11 | TK.02350 | Cúc Hoa | Côn trùng thay áo/ Cúc Hoa | Trẻ | 2006 |
12 | TK.02354 | Cúc Hoa | Vương quốc động vật hoang dã/ Cúc Hoa | Trẻ | 2005 |
13 | TK.02355 | Cúc Hoa | Vương quốc động vật hoang dã/ Cúc Hoa | Trẻ | 2005 |
14 | TK.02356 | Cúc, Hoa | Chim muông vỗ cánh/ Cúc Hoa | Trẻ | 2006 |
15 | TK.02357 | Cúc, Hoa | Chim muông vỗ cánh/ Cúc Hoa | Trẻ | 2006 |
16 | TK.02358 | Cúc, Hoa | Chim muông vỗ cánh/ Cúc Hoa | Trẻ | 2006 |
17 | TK.02359 | Cúc Hoa | Gấu con gánh nước/ Cúc Hoa | Nxb.Trẻ | 2005 |
18 | TK.02360 | Cúc Hoa | Gấu con gánh nước/ Cúc Hoa | Nxb.Trẻ | 2005 |
19 | TK.02361 | Cúc Hoa | Gấu con gánh nước/ Cúc Hoa | Nxb.Trẻ | 2005 |
20 | TK.02362 | Cúc, Hoa | Điểm tâm ăn hoài không hết/ Cúc Hoa | Trẻ | 2006 |
21 | TK.02363 | Cúc, Hoa | Điểm tâm ăn hoài không hết/ Cúc Hoa | Trẻ | 2006 |
22 | TK.02364 | Cúc, Hoa | Điểm tâm ăn hoài không hết/ Cúc Hoa | Trẻ | 2006 |
23 | TK.02365 | Cúc, Hoa | Chim ưng đi máy bay/ Cúc Hoa | Trẻ | 2006 |
24 | TK.02366 | Cúc, Hoa | Chim ưng đi máy bay/ Cúc Hoa | Trẻ | 2006 |
25 | TK.02367 | Cúc, Hoa | Chim ưng đi máy bay/ Cúc Hoa | Trẻ | 2006 |
26 | TN.00703 | | Đố em quả gì?/ Nguyễn Như Mai ; Ngọc Lan minh họa | Kim Đồng | 2007 |
27 | TN.00720 | | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
28 | TN.00752 | Ng.dịch: Hưng Yến Toàn | Ai là cha mẹ của trái đất ?/ Ng.dịch: Hưng Yến Toàn | Kim Đồng | 2001 |
29 | TN.00777 | | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
30 | TN.00778 | | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
31 | TN.00779 | | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
32 | TN.00812 | | Nước, đất, không khí và lửa/ Lời: Agnès Vandewiele ; Patrick Morin minh hoạ ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
33 | TN.00815 | Agnes Vandewiele | Bờ biển | Kim Đồng | 2007 |
34 | TN.00863 | Tracqui, Valerie | Rừng/ Valerie Tracqui ; Ng. dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
35 | TN.00866 | | Đố em quả gì?/ Nguyễn Như Mai ; Ngọc Lan minh họa | Kim Đồng | 2007 |
36 | TN.00884 | | Núi đồi/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émilie Beaumont, Stéphanie Redoulès ; Minh hoạ: Christel Desmoinaux ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2010 |
37 | TN.00937 | | Đố em quả gì?/ Nguyễn Như Mai ; Ngọc Lan minh họa | Kim Đồng | 2007 |
38 | TN.00938 | | Chú dê con lông trắng: Truyện tranh/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Tâm Hằng | Kim Đồng | 2010 |
39 | TN.01046 | Valérie Videau | Sông | Kim Đồng | 2007 |
40 | TN.01077 | Ng.dịch: Hưng Yến Toàn | Ai là cha mẹ của trái đất ?/ Ng.dịch: Hưng Yến Toàn | Kim Đồng | 2001 |
41 | TN.01142 | Agnes Vandewiele | Bờ biển | Kim Đồng | 2007 |
42 | TN.01143 | Valérie Videau | Sông | Kim Đồng | 2007 |
43 | TN.01151 | | Núi đồi/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émilie Beaumont, Stéphanie Redoulès ; Minh hoạ: Christel Desmoinaux ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2010 |
44 | TN.01181 | Tracqui, Valerie | Rừng/ Valerie Tracqui ; Ng. dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
45 | TN.01192 | | Chuyện lý thú về loài cây: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2010 |
46 | TN.01193 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
47 | TN.01259 | | Nước, đất, không khí và lửa/ Lời: Agnès Vandewiele ; Patrick Morin minh hoạ ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
48 | TN.01260 | | Nước, đất, không khí và lửa/ Lời: Agnès Vandewiele ; Patrick Morin minh hoạ ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
49 | TN.01276 | Valérie Videau | Sông | Kim Đồng | 2007 |
50 | TN.01289 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
51 | TN.01292 | | Tại sao anh em sinh đôi lại giống nhau?: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Inés Luis González ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2011 |
52 | TN.01293 | | Tại sao anh em sinh đôi lại giống nhau?: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Inés Luis González ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2011 |
53 | TN.01373 | | Chú dê con lông trắng: Truyện tranh/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Tâm Hằng | Kim Đồng | 2010 |
54 | TN.01374 | | Chú dê con lông trắng: Truyện tranh/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Tâm Hằng | Kim Đồng | 2010 |
55 | TN.01518 | | Nước, đất, không khí và lửa/ Lời: Agnès Vandewiele ; Patrick Morin minh hoạ ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
56 | TN.01519 | | Những câu chuyện vàng - Vịt con tốt bụng | Văn hóa Thông tin | 2014 |
57 | TN.01520 | | Những câu chuyện vàng - Nhím con nhanh trí/ Song Dương b.s. | Mỹ thuật | 2014 |
58 | TN.01528 | | Bí ẩn về con người/ Lời: Diệu Thuý ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
59 | TN.01529 | | Bí ẩn về con người/ Lời: Diệu Thuý ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
60 | TN.01530 | | Bí ẩn về con người/ Lời: Diệu Thuý ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
61 | TN.01561 | | Hạt nảy mầm như thế nào? | Nxb. Trẻ | 2006 |
62 | TN.01574 | Nhật Yên | Mặt trời: Những điều em muốn biết/ Nhật Yên, Quốc Giao | Trẻ | 2006 |
63 | TN.01575 | | Hạt nảy mầm như thế nào? | Nxb. Trẻ | 2006 |
64 | TN.01576 | | Bách khoa tri thức dành thiếu nhi Trái đất/ Hoàng Hương- Kim Chi: dich | Trẻ | 2003 |
65 | TN.01585 | Dương Nguyệt | Khám phá thế giới thực vật/ Dương Nguyệt, Đỗ Tá Đông, Nguyễn Quốc Siêu biên soạn | Phụ nữ | 2007 |
66 | TN.01587 | | Con gì lạ quá?: Giúp bé phát triển ngôn ngữ và giao tiếp : Biên soạn theo bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi do Bộ Giáo dục - Đào tạo ban hành. Hữu ích cho cha mẹ và thầy cô mầm non các cấp/ Tranh vẽ: Nguyễn Thanh Nhàn ; Lời thơ: Hoa Cúc | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2013 |
67 | TN.01589 | | Chú xe đen vội vã: Truyện tranh/ Viết: Phạm Tuyết Hường ; Vẽ: Vườn Illustration | Kim Đồng | 2017 |
68 | TN.01603 | | Vật nuôi trong nhà/ Minh Ngọc: dịch | Kim Đồng | 1998 |
69 | TN.01606 | | Cây đàn kì diệu: Truyện tranh/ Lời: Thu Hà ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
70 | TN.01609 | Alfayyad, Arfan | Cá sấu - Loài bò sát đáng sợ/ Arfan Alfayyad; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương người dịch | Thanh niên | 2017 |
71 | TN.01623 | Sodomka, Martin | Làm sao để dựng ngôi nhà: Dành cho lứa tuổi 9+/ Lời, minh hoạ: Martin Sodomka ; Lê Hùng dịch | Kim Đồng | 2019 |
72 | TN.01639 | Bitskoff, Aleksei | Nếu... Khủng long bạo chúa dạo chơi trong thành phố: Dành cho trẻ từ 3 - 7 tuổi/ Aleksei Bitskoff, Ruth Symons ; Xuân Chi dịch | Giáo dục | 2020 |
73 | TN.01674 | Minh Tuấn | Vòng quanh thế giới - Mông Cổ/ Minh Tuấn viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2021 |
74 | TN.01681 | | Giảm chi tiêu tăng tái chế/ Lời: Kang Seong Eun; Tranh Oh Seong Bong; Ngọc Anh dịch | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2018 |
75 | TN.01683 | | Cánh bướm rực rỡ/ Minh hoạ: Jenny Cooper ; Lời: Megan Cullis ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
76 | TN.01684 | | Muôn hoa khoe sắc/ Minh hoạ: Jenny Cooper ; Lời: Susan Meredith ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
77 | TN.01685 | | Muôn hoa khoe sắc/ Minh hoạ: Jenny Cooper ; Lời: Susan Meredith ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
78 | TN.01686 | | Muôn hoa khoe sắc/ Minh hoạ: Jenny Cooper ; Lời: Susan Meredith ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
79 | TN.01687 | Gilpin, Rebecca | Sách tương tác vừa học vừa chơi - Thiên nhiên muôn màu/ Rebecca Gilin, Erica Harison ; Bảo Bình dịch. | Dân trí | 2019 |
80 | TN.01689 | | Lớn lên nào!: Tìm hiểu sự sinh trưởng của cây cối : Truyện tranh/ Mijika ; Phạm Thị Minh Thuận dịch | Văn học ; Công ty Sách Văn Chương | 2018 |
81 | TN.01690 | | Lớn lên nào!: Tìm hiểu sự sinh trưởng của cây cối : Truyện tranh/ Mijika ; Phạm Thị Minh Thuận dịch | Văn học ; Công ty Sách Văn Chương | 2018 |
82 | TN.01691 | | Lớn lên nào!: Tìm hiểu sự sinh trưởng của cây cối : Truyện tranh/ Mijika ; Phạm Thị Minh Thuận dịch | Văn học ; Công ty Sách Văn Chương | 2018 |
83 | TN.01692 | | Lớn lên nào!: Tìm hiểu sự sinh trưởng của cây cối : Truyện tranh/ Mijika ; Phạm Thị Minh Thuận dịch | Văn học ; Công ty Sách Văn Chương | 2018 |
84 | TN.01693 | | Lớn lên nào!: Tìm hiểu sự sinh trưởng của cây cối : Truyện tranh/ Mijika ; Phạm Thị Minh Thuận dịch | Văn học ; Công ty Sách Văn Chương | 2018 |
85 | TN.01696 | | Chuyện trong nhà: Truyện tranh/ Dịch lời: Việt Long | Kim Đồng | 1997 |
86 | TN.01699 | Petty, Kate | Tôi không hề biết cá sấu ngáp cho mát/ Kate Petty ; Nguyễn Thuỳ Dương dịch | Kim Đồng | 2010 |
87 | TN.01700 | Petty, William | Tôi không hề biết có ô tô biết bơi/ William Petty | Kim Đồng | 2009 |
88 | TN.01701 | Petty, William | Tôi không hề biết có ô tô biết bơi/ William Petty | Kim Đồng | 2009 |
89 | TN.01713 | | Virus có ăn được trăng rằm?: = Can virus eat the full moon? : Truyện tranh/ Lời: Thanh Tâm ; Tranh: Nguyên An ; Chuyển ngữ: Hoàng Phúc, Hoàng Long | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
90 | TN.01714 | | Chú Bô Bô trông như thế nào?: Truyện tranh/ Lời: Hyewon Yoon ; Minh hoạ: Dasol Kim ; Lê Bảo Quỳnh Thơ dịch | Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
91 | TN.01718 | | Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2012 |
92 | TN.01758 | Petty, Kate | Tôi không hề biết cá sấu ngáp cho mát/ Kate Petty ; Nguyễn Thuỳ Dương dịch | Kim Đồng | 2010 |
93 | TN.01764 | | Chú dê con lông trắng: Truyện tranh/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Tâm Hằng | Kim Đồng | 2010 |
94 | TN.01765 | | Chuyện lý thú về loài cây: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2010 |
95 | TN.01766 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
96 | TN.01767 | | Tại sao anh em sinh đôi lại giống nhau?: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Inés Luis González ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2011 |
97 | TN.01768 | | Đố em quả gì?/ Nguyễn Như Mai ; Ngọc Lan minh họa | Kim Đồng | 2007 |
98 | TN.01773 | | Tìm sự khác nhau/ Lucienne Mestres, Nadine Soubrouillard ; Thục Quyên dịch | Kim Đồng | 2009 |
99 | TN.01775 | Nguyễn Danh Trí | Rừng mưa Amazon/ Nguyễn Danh Trí | Văn hóa thông tin | 2012 |
100 | TN.01776 | Tracqui, Valerie | Rừng/ Valerie Tracqui ; Ng. dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
101 | TN.01777 | Valérie Videau | Sông | Kim Đồng | 2007 |
102 | TN.01778 | Agnes Vandewiele | Bờ biển | Kim Đồng | 2007 |
103 | TN.01882 | | Chuyện lý thú về loài cây: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2010 |
104 | TN.01891 | | Chúng em tìm hiểu khoa học: Thế giới những điều em muốn biết/ Hoàng Linh b.s. | Văn hoá Thông tin | 2008 |
105 | TN.01972 | | Thế giới quanh ta/ Dịch: Anh Bình; Biên tập: Trần Hà | Kim Đồng | 1997 |
106 | TN.01975 | | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
107 | TN.01979 | | Núi đồi/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émilie Beaumont, Stéphanie Redoulès ; Minh hoạ: Christel Desmoinaux ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2010 |